Chuyển đổi 2500 AVAX sang SAR
Chuyển đổi 2500 AVAX sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 76,15 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:47, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
12:47, 26 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 76,1500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.501.770.987 SAR. Avalanche tăng +4.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.52%. Tổng cung của Avalanche là 459.929.915,65 US$ và tổng cung lưu thông là 426.593.973,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
32,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:47 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 190375 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 76,1500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,76150000
SAR
0.1
AVAX
7,615000
SAR
1
AVAX
76,1500
SAR
2
AVAX
152,300
SAR
3
AVAX
228,450
SAR
5
AVAX
380,750
SAR
10
AVAX
761,500
SAR
20
AVAX
1.523,00
SAR
25
AVAX
1.903,75
SAR
50
AVAX
3.807,50
SAR
100
AVAX
7.615,00
SAR
250
AVAX
19.037,5
SAR
500
AVAX
38.075,0
SAR
1000
AVAX
76.150,0
SAR
2500
AVAX
190.375
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00013132
AVAX
0.1
SAR
0,00131320
AVAX
1
SAR
0,01313198
AVAX
2
SAR
0,02626395
AVAX
3
SAR
0,03939593
AVAX
5
SAR
0,06565988
AVAX
10
SAR
0,13131976
AVAX
20
SAR
0,26263953
AVAX
25
SAR
0,32829941
AVAX
50
SAR
0,65659882
AVAX
100
SAR
1,313198
AVAX
250
SAR
3,282994
AVAX
500
SAR
6,565988
AVAX
1000
SAR
13,1320
AVAX
2500
SAR
32,8299
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 12:47:48 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC