Chuyển đổi 2500 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 2500 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 69,77 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
19:45, 16 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 69,7700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.121.730.331 SAR. Avalanche tăng +0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.91%. Tổng cung của Avalanche là 451.043.769,56 US$ và tổng cung lưu thông là 414.374.438,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
29,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69.77 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 69,7700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,69770000
SAR
0.1
AVAX
6,977000
SAR
1
AVAX
69,7700
SAR
2
AVAX
139,540
SAR
3
AVAX
209,310
SAR
5
AVAX
348,850
SAR
10
AVAX
697,700
SAR
20
AVAX
1.395,40
SAR
25
AVAX
1.744,25
SAR
50
AVAX
3.488,50
SAR
100
AVAX
6.977,00
SAR
250
AVAX
17.442,5
SAR
500
AVAX
34.885,0
SAR
1000
AVAX
69.770,0
SAR
2500
AVAX
174.425
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00014333
AVAX
0.1
SAR
0,00143328
AVAX
1
SAR
0,01433281
AVAX
2
SAR
0,02866562
AVAX
3
SAR
0,04299842
AVAX
5
SAR
0,07166404
AVAX
10
SAR
0,14332808
AVAX
20
SAR
0,28665616
AVAX
25
SAR
0,35832019
AVAX
50
SAR
0,71664039
AVAX
100
SAR
1,433281
AVAX
250
SAR
3,583202
AVAX
500
SAR
7,166404
AVAX
1000
SAR
14,3328
AVAX
2500
SAR
35,8320
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 19:45:16 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC