Chuyển đổi 250 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 250 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 71,93 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:36, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,9300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 463.004.993 SAR. Avalanche tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.44%. Tổng cung của Avalanche là 452.713.549,5 US$ và tổng cung lưu thông là 416.044.064,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
29,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
463 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:36 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.93 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,9300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,71930000
SAR
0.1
AVAX
7,193000
SAR
1
AVAX
71,9300
SAR
2
AVAX
143,860
SAR
3
AVAX
215,790
SAR
5
AVAX
359,650
SAR
10
AVAX
719,300
SAR
20
AVAX
1.438,60
SAR
25
AVAX
1.798,25
SAR
50
AVAX
3.596,50
SAR
100
AVAX
7.193,00
SAR
250
AVAX
17.982,5
SAR
500
AVAX
35.965,0
SAR
1000
AVAX
71.930,0
SAR
2500
AVAX
179.825
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00013902
AVAX
0.1
SAR
0,00139024
AVAX
1
SAR
0,01390241
AVAX
2
SAR
0,02780481
AVAX
3
SAR
0,04170722
AVAX
5
SAR
0,06951203
AVAX
10
SAR
0,13902405
AVAX
20
SAR
0,27804810
AVAX
25
SAR
0,34756013
AVAX
50
SAR
0,69512026
AVAX
100
SAR
1,390241
AVAX
250
SAR
3,475601
AVAX
500
SAR
6,951203
AVAX
1000
SAR
13,9024
AVAX
2500
SAR
34,7560
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 04:36:17 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC