Chuyển đổi 250 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 250 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 88,79 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
22:40, 25 tháng 7, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 88,7900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.663.122.780 SAR. Avalanche giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.90%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
37,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 88.79 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 88,7900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,88790000
SAR
0.1
AVAX
8,879000
SAR
1
AVAX
88,7900
SAR
2
AVAX
177,580
SAR
3
AVAX
266,370
SAR
5
AVAX
443,950
SAR
10
AVAX
887,900
SAR
20
AVAX
1.775,80
SAR
25
AVAX
2.219,75
SAR
50
AVAX
4.439,50
SAR
100
AVAX
8.879,00
SAR
250
AVAX
22.197,5
SAR
500
AVAX
44.395,0
SAR
1000
AVAX
88.790,0
SAR
2500
AVAX
221.975
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00011263
AVAX
0.1
SAR
0,00112625
AVAX
1
SAR
0,01126253
AVAX
2
SAR
0,02252506
AVAX
3
SAR
0,03378759
AVAX
5
SAR
0,05631265
AVAX
10
SAR
0,11262530
AVAX
20
SAR
0,22525059
AVAX
25
SAR
0,28156324
AVAX
50
SAR
0,56312648
AVAX
100
SAR
1,126253
AVAX
250
SAR
2,815632
AVAX
500
SAR
5,631265
AVAX
1000
SAR
11,2625
AVAX
2500
SAR
28,1563
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 22:40:37 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC