Chuyển đổi 0.01 AVAX sang SAR
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 70,46 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 70,4600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 857.922.701 SAR. Avalanche giảm -4.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.02%. Tổng cung của Avalanche là 451.520.249,17 US$ và tổng cung lưu thông là 414.850.771,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
29,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
857,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7046 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 70,4600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,70460000
SAR
0.1
AVAX
7,046000
SAR
1
AVAX
70,4600
SAR
2
AVAX
140,920
SAR
3
AVAX
211,380
SAR
5
AVAX
352,300
SAR
10
AVAX
704,600
SAR
20
AVAX
1.409,20
SAR
25
AVAX
1.761,50
SAR
50
AVAX
3.523,00
SAR
100
AVAX
7.046,00
SAR
250
AVAX
17.615,0
SAR
500
AVAX
35.230,0
SAR
1000
AVAX
70.460,0
SAR
2500
AVAX
176.150
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00014192
AVAX
0.1
SAR
0,00141924
AVAX
1
SAR
0,01419245
AVAX
2
SAR
0,02838490
AVAX
3
SAR
0,04257735
AVAX
5
SAR
0,07096225
AVAX
10
SAR
0,14192450
AVAX
20
SAR
0,28384899
AVAX
25
SAR
0,35481124
AVAX
50
SAR
0,70962248
AVAX
100
SAR
1,419245
AVAX
250
SAR
3,548112
AVAX
500
SAR
7,096225
AVAX
1000
SAR
14,1924
AVAX
2500
SAR
35,4811
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 01:30:41 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC