Chuyển đổi 50 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 50 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 160,57 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
19:23, 25 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 160,570 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.115.907.492 SAR. Avalanche tăng +7.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.87%. Tổng cung của Avalanche là 447.546.180,66 US$ và tổng cung lưu thông là 409.209.877,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
65,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 160.57 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 160,570 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,605700
SAR
0.1
AVAX
16,0570
SAR
1
AVAX
160,570
SAR
2
AVAX
321,140
SAR
3
AVAX
481,710
SAR
5
AVAX
802,850
SAR
10
AVAX
1.605,70
SAR
20
AVAX
3.211,40
SAR
25
AVAX
4.014,25
SAR
50
AVAX
8.028,50
SAR
100
AVAX
16.057,0
SAR
250
AVAX
40.142,5
SAR
500
AVAX
80.285,0
SAR
1000
AVAX
160.570
SAR
2500
AVAX
401.425
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00006228
AVAX
0.1
SAR
0,00062278
AVAX
1
SAR
0,00622781
AVAX
2
SAR
0,01245563
AVAX
3
SAR
0,01868344
AVAX
5
SAR
0,03113907
AVAX
10
SAR
0,06227813
AVAX
20
SAR
0,12455627
AVAX
25
SAR
0,15569534
AVAX
50
SAR
0,31139067
AVAX
100
SAR
0,62278134
AVAX
250
SAR
1,556953
AVAX
500
SAR
3,113907
AVAX
1000
SAR
6,227813
AVAX
2500
SAR
15,5695
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 19:23:17 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC