Chuyển đổi 50 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 50 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 51,12 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 51,1200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.464.692.958 SAR. Avalanche tăng +1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.42%. Tổng cung của Avalanche là 460.854.365,9 US$ và tổng cung lưu thông là 429.185.302,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
21,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.12 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 51,1200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,51120000
SAR
0.1
AVAX
5,112000
SAR
1
AVAX
51,1200
SAR
2
AVAX
102,240
SAR
3
AVAX
153,360
SAR
5
AVAX
255,600
SAR
10
AVAX
511,200
SAR
20
AVAX
1.022,40
SAR
25
AVAX
1.278,00
SAR
50
AVAX
2.556,00
SAR
100
AVAX
5.112,00
SAR
250
AVAX
12.780,0
SAR
500
AVAX
25.560,0
SAR
1000
AVAX
51.120,0
SAR
2500
AVAX
127.800
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00019562
AVAX
0.1
SAR
0,00195618
AVAX
1
SAR
0,01956182
AVAX
2
SAR
0,03912363
AVAX
3
SAR
0,05868545
AVAX
5
SAR
0,09780908
AVAX
10
SAR
0,19561815
AVAX
20
SAR
0,39123631
AVAX
25
SAR
0,48904538
AVAX
50
SAR
0,97809077
AVAX
100
SAR
1,956182
AVAX
250
SAR
4,890454
AVAX
500
SAR
9,780908
AVAX
1000
SAR
19,5618
AVAX
2500
SAR
48,9045
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 07:16:35 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC