Chuyển đổi 20 AVAX sang SAR
Chuyển đổi 20 AVAX sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 138,69 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
16:13, 22 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 138,690 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.209.407.260 SAR. Avalanche tăng +9.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.55%. Tổng cung của Avalanche là 447.444.725,73 US$ và tổng cung lưu thông là 409.108.429 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
56,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,11 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:13 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2773.8 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 138,690 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,386900
SAR
0.1
AVAX
13,8690
SAR
1
AVAX
138,690
SAR
2
AVAX
277,380
SAR
3
AVAX
416,070
SAR
5
AVAX
693,450
SAR
10
AVAX
1.386,90
SAR
20
AVAX
2.773,80
SAR
25
AVAX
3.467,25
SAR
50
AVAX
6.934,50
SAR
100
AVAX
13.869,0
SAR
250
AVAX
34.672,5
SAR
500
AVAX
69.345,0
SAR
1000
AVAX
138.690
SAR
2500
AVAX
346.725
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00007210
AVAX
0.1
SAR
0,00072103
AVAX
1
SAR
0,00721033
AVAX
2
SAR
0,01442065
AVAX
3
SAR
0,02163098
AVAX
5
SAR
0,03605163
AVAX
10
SAR
0,07210325
AVAX
20
SAR
0,14420650
AVAX
25
SAR
0,18025813
AVAX
50
SAR
0,36051626
AVAX
100
SAR
0,72103252
AVAX
250
SAR
1,802581
AVAX
500
SAR
3,605163
AVAX
1000
SAR
7,210325
AVAX
2500
SAR
18,0258
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 16:13:27 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC