Chuyển đổi 0.01 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 0.01 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 77,82 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 77,8200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.188.223.296 SAR. Avalanche tăng +5.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.81%. Tổng cung của Avalanche là 456.753.152,2 US$ và tổng cung lưu thông là 421.750.439,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
32,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.82 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 77,8200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,77820000
SAR
0.1
AVAX
7,782000
SAR
1
AVAX
77,8200
SAR
2
AVAX
155,640
SAR
3
AVAX
233,460
SAR
5
AVAX
389,100
SAR
10
AVAX
778,200
SAR
20
AVAX
1.556,40
SAR
25
AVAX
1.945,50
SAR
50
AVAX
3.891,00
SAR
100
AVAX
7.782,00
SAR
250
AVAX
19.455,0
SAR
500
AVAX
38.910,0
SAR
1000
AVAX
77.820,0
SAR
2500
AVAX
194.550
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00012850
AVAX
0.1
SAR
0,00128502
AVAX
1
SAR
0,01285017
AVAX
2
SAR
0,02570033
AVAX
3
SAR
0,03855050
AVAX
5
SAR
0,06425084
AVAX
10
SAR
0,12850167
AVAX
20
SAR
0,25700334
AVAX
25
SAR
0,32125418
AVAX
50
SAR
0,64250835
AVAX
100
SAR
1,285017
AVAX
250
SAR
3,212542
AVAX
500
SAR
6,425084
AVAX
1000
SAR
12,8502
AVAX
2500
SAR
32,1254
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 19:10:51 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC