Chuyển đổi 0.01 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 0.01 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 73,79 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
9:38, 26 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 73,7900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.001.854.980 SAR. Avalanche tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.63%. Tổng cung của Avalanche là 459.928.904,82 US$ và tổng cung lưu thông là 426.593.117,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
31,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73.79 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 73,7900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,73790000
SAR
0.1
AVAX
7,379000
SAR
1
AVAX
73,7900
SAR
2
AVAX
147,580
SAR
3
AVAX
221,370
SAR
5
AVAX
368,950
SAR
10
AVAX
737,900
SAR
20
AVAX
1.475,80
SAR
25
AVAX
1.844,75
SAR
50
AVAX
3.689,50
SAR
100
AVAX
7.379,00
SAR
250
AVAX
18.447,5
SAR
500
AVAX
36.895,0
SAR
1000
AVAX
73.790,0
SAR
2500
AVAX
184.475
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00013552
AVAX
0.1
SAR
0,00135520
AVAX
1
SAR
0,01355197
AVAX
2
SAR
0,02710394
AVAX
3
SAR
0,04065592
AVAX
5
SAR
0,06775986
AVAX
10
SAR
0,13551972
AVAX
20
SAR
0,27103944
AVAX
25
SAR
0,33879930
AVAX
50
SAR
0,67759859
AVAX
100
SAR
1,355197
AVAX
250
SAR
3,387993
AVAX
500
SAR
6,775986
AVAX
1000
SAR
13,5520
AVAX
2500
SAR
33,8799
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 09:38:48 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC