Chuyển đổi 0.01 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 0.01 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 90,39 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
22:44, 24 tháng 7, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 90,3900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.255.659.592 SAR. Avalanche tăng +2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.05%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
38,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 90.39 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 90,3900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,90390000
SAR
0.1
AVAX
9,039000
SAR
1
AVAX
90,3900
SAR
2
AVAX
180,780
SAR
3
AVAX
271,170
SAR
5
AVAX
451,950
SAR
10
AVAX
903,900
SAR
20
AVAX
1.807,80
SAR
25
AVAX
2.259,75
SAR
50
AVAX
4.519,50
SAR
100
AVAX
9.039,00
SAR
250
AVAX
22.597,5
SAR
500
AVAX
45.195,0
SAR
1000
AVAX
90.390,0
SAR
2500
AVAX
225.975
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00011063
AVAX
0.1
SAR
0,00110632
AVAX
1
SAR
0,01106317
AVAX
2
SAR
0,02212634
AVAX
3
SAR
0,03318951
AVAX
5
SAR
0,05531585
AVAX
10
SAR
0,11063171
AVAX
20
SAR
0,22126341
AVAX
25
SAR
0,27657927
AVAX
50
SAR
0,55315854
AVAX
100
SAR
1,106317
AVAX
250
SAR
2,765793
AVAX
500
SAR
5,531585
AVAX
1000
SAR
11,0632
AVAX
2500
SAR
27,6579
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 22:44:17 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC