Chuyển đổi 1000 AVAX sang SAR
Chuyển đổi 1000 AVAX sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 73,03 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
12:58, 16 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 73,0300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.116.141.201 SAR. Avalanche tăng +4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
30,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73030 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 73,0300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,73030000
SAR
0.1
AVAX
7,303000
SAR
1
AVAX
73,0300
SAR
2
AVAX
146,060
SAR
3
AVAX
219,090
SAR
5
AVAX
365,150
SAR
10
AVAX
730,300
SAR
20
AVAX
1.460,60
SAR
25
AVAX
1.825,75
SAR
50
AVAX
3.651,50
SAR
100
AVAX
7.303,00
SAR
250
AVAX
18.257,5
SAR
500
AVAX
36.515,0
SAR
1000
AVAX
73.030,0
SAR
2500
AVAX
182.575
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00013693
AVAX
0.1
SAR
0,00136930
AVAX
1
SAR
0,01369300
AVAX
2
SAR
0,02738601
AVAX
3
SAR
0,04107901
AVAX
5
SAR
0,06846501
AVAX
10
SAR
0,13693003
AVAX
20
SAR
0,27386006
AVAX
25
SAR
0,34232507
AVAX
50
SAR
0,68465014
AVAX
100
SAR
1,369300
AVAX
250
SAR
3,423251
AVAX
500
SAR
6,846501
AVAX
1000
SAR
13,6930
AVAX
2500
SAR
34,2325
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 12:58:12 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC