Chuyển đổi 500 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 500 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 105,21 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:06, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 105,210 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.702.961.339 SAR. Avalanche giảm -1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.25%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
42,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:06 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105.21 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 105,210 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,052100
SAR
0.1
AVAX
10,5210
SAR
1
AVAX
105,210
SAR
2
AVAX
210,420
SAR
3
AVAX
315,630
SAR
5
AVAX
526,050
SAR
10
AVAX
1.052,10
SAR
20
AVAX
2.104,20
SAR
25
AVAX
2.630,25
SAR
50
AVAX
5.260,50
SAR
100
AVAX
10.521,0
SAR
250
AVAX
26.302,5
SAR
500
AVAX
52.605,0
SAR
1000
AVAX
105.210
SAR
2500
AVAX
263.025
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00009505
AVAX
0.1
SAR
0,00095048
AVAX
1
SAR
0,00950480
AVAX
2
SAR
0,01900960
AVAX
3
SAR
0,02851440
AVAX
5
SAR
0,04752400
AVAX
10
SAR
0,09504800
AVAX
20
SAR
0,19009600
AVAX
25
SAR
0,23762000
AVAX
50
SAR
0,47524000
AVAX
100
SAR
0,95047999
AVAX
250
SAR
2,376200
AVAX
500
SAR
4,752400
AVAX
1000
SAR
9,504800
AVAX
2500
SAR
23,7620
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 06:06:51 1/10/2024
Last Updated at 06:06:51 1/10/2024 UTC