Chuyển đổi 100 AVAX sang SAR
Chuyển đổi 100 AVAX sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 84,74 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:42, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
16:42, 21 tháng 5, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 84,7400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.543.297.190 SAR. Avalanche tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.66%. Tổng cung của Avalanche là 455.886.617,99 US$ và tổng cung lưu thông là 420.884.250,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
35,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:42 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8474 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 84,7400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,84740000
SAR
0.1
AVAX
8,474000
SAR
1
AVAX
84,7400
SAR
2
AVAX
169,480
SAR
3
AVAX
254,220
SAR
5
AVAX
423,700
SAR
10
AVAX
847,400
SAR
20
AVAX
1.694,80
SAR
25
AVAX
2.118,50
SAR
50
AVAX
4.237,00
SAR
100
AVAX
8.474,00
SAR
250
AVAX
21.185,0
SAR
500
AVAX
42.370,0
SAR
1000
AVAX
84.740,0
SAR
2500
AVAX
211.850
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00011801
AVAX
0.1
SAR
0,00118008
AVAX
1
SAR
0,01180080
AVAX
2
SAR
0,02360160
AVAX
3
SAR
0,03540241
AVAX
5
SAR
0,05900401
AVAX
10
SAR
0,11800802
AVAX
20
SAR
0,23601605
AVAX
25
SAR
0,29502006
AVAX
50
SAR
0,59004012
AVAX
100
SAR
1,180080
AVAX
250
SAR
2,950201
AVAX
500
SAR
5,900401
AVAX
1000
SAR
11,8008
AVAX
2500
SAR
29,5020
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 16:42:42 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC