Chuyển đổi 25 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 25 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 87,92 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 87,9200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.000.095.515 SAR. Avalanche tăng +2.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.78%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
37,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.92 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 87,9200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,87920000
SAR
0.1
AVAX
8,792000
SAR
1
AVAX
87,9200
SAR
2
AVAX
175,840
SAR
3
AVAX
263,760
SAR
5
AVAX
439,600
SAR
10
AVAX
879,200
SAR
20
AVAX
1.758,40
SAR
25
AVAX
2.198,00
SAR
50
AVAX
4.396,00
SAR
100
AVAX
8.792,00
SAR
250
AVAX
21.980,0
SAR
500
AVAX
43.960,0
SAR
1000
AVAX
87.920,0
SAR
2500
AVAX
219.800
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00011374
AVAX
0.1
SAR
0,00113740
AVAX
1
SAR
0,01137398
AVAX
2
SAR
0,02274795
AVAX
3
SAR
0,03412193
AVAX
5
SAR
0,05686988
AVAX
10
SAR
0,11373976
AVAX
20
SAR
0,22747953
AVAX
25
SAR
0,28434941
AVAX
50
SAR
0,56869882
AVAX
100
SAR
1,137398
AVAX
250
SAR
2,843494
AVAX
500
SAR
5,686988
AVAX
1000
SAR
11,3740
AVAX
2500
SAR
28,4349
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 05:23:23 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC