Chuyển đổi 2 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 2 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 67,98 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 67,9800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 564.608.762 SAR. Avalanche tăng +2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.05%. Tổng cung của Avalanche là 457.204.410,44 US$ và tổng cung lưu thông là 422.201.755,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
28,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
564,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 67.98 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 67,9800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,67980000
SAR
0.1
AVAX
6,798000
SAR
1
AVAX
67,9800
SAR
2
AVAX
135,960
SAR
3
AVAX
203,940
SAR
5
AVAX
339,900
SAR
10
AVAX
679,800
SAR
20
AVAX
1.359,60
SAR
25
AVAX
1.699,50
SAR
50
AVAX
3.399,00
SAR
100
AVAX
6.798,00
SAR
250
AVAX
16.995,0
SAR
500
AVAX
33.990,0
SAR
1000
AVAX
67.980,0
SAR
2500
AVAX
169.950
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00014710
AVAX
0.1
SAR
0,00147102
AVAX
1
SAR
0,01471021
AVAX
2
SAR
0,02942042
AVAX
3
SAR
0,04413063
AVAX
5
SAR
0,07355104
AVAX
10
SAR
0,14710209
AVAX
20
SAR
0,29420418
AVAX
25
SAR
0,36775522
AVAX
50
SAR
0,73551044
AVAX
100
SAR
1,471021
AVAX
250
SAR
3,677552
AVAX
500
SAR
7,355104
AVAX
1000
SAR
14,7102
AVAX
2500
SAR
36,7755
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 23:02:40 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC