Chuyển đổi 2 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 2 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 147,4 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:04, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
17:04, 22 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 147,400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.225.729.827 SAR. Avalanche tăng +10.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.48%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
60,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:04 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147.4 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 147,400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal
AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,474000
SAR
0.1
AVAX
14,7400
SAR
1
AVAX
147,400
SAR
2
AVAX
294,800
SAR
3
AVAX
442,200
SAR
5
AVAX
737,000
SAR
10
AVAX
1.474,00
SAR
20
AVAX
2.948,00
SAR
25
AVAX
3.685,00
SAR
50
AVAX
7.370,00
SAR
100
AVAX
14.740,0
SAR
250
AVAX
36.850,0
SAR
500
AVAX
73.700,0
SAR
1000
AVAX
147.400
SAR
2500
AVAX
368.500
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR
AVAX
0.01
SAR
0,00006784
AVAX
0.1
SAR
0,00067843
AVAX
1
SAR
0,00678426
AVAX
2
SAR
0,01356852
AVAX
3
SAR
0,02035278
AVAX
5
SAR
0,03392130
AVAX
10
SAR
0,06784261
AVAX
20
SAR
0,13568521
AVAX
25
SAR
0,16960651
AVAX
50
SAR
0,33921303
AVAX
100
SAR
0,67842605
AVAX
250
SAR
1,696065
AVAX
500
SAR
3,392130
AVAX
1000
SAR
6,784261
AVAX
2500
SAR
16,9607
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 17:04:35 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC