Chuyển đổi 10 AVAX sang SAR
Chuyển đổi 10 AVAX sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 71,35 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:46, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
22:46, 14 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 71,3500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.039.744.683 SAR. Avalanche tăng +4.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.55%. Tổng cung của Avalanche là 451.030.644,63 US$ và tổng cung lưu thông là 414.360.639 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
29,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:46 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 713.5 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 71,3500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,71350000
SAR
0.1
AVAX
7,135000
SAR
1
AVAX
71,3500
SAR
2
AVAX
142,700
SAR
3
AVAX
214,050
SAR
5
AVAX
356,750
SAR
10
AVAX
713,500
SAR
20
AVAX
1.427,00
SAR
25
AVAX
1.783,75
SAR
50
AVAX
3.567,50
SAR
100
AVAX
7.135,00
SAR
250
AVAX
17.837,5
SAR
500
AVAX
35.675,0
SAR
1000
AVAX
71.350,0
SAR
2500
AVAX
178.375
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00014015
AVAX
0.1
SAR
0,00140154
AVAX
1
SAR
0,01401542
AVAX
2
SAR
0,02803083
AVAX
3
SAR
0,04204625
AVAX
5
SAR
0,07007708
AVAX
10
SAR
0,14015417
AVAX
20
SAR
0,28030834
AVAX
25
SAR
0,35038542
AVAX
50
SAR
0,70077085
AVAX
100
SAR
1,401542
AVAX
250
SAR
3,503854
AVAX
500
SAR
7,007708
AVAX
1000
SAR
14,0154
AVAX
2500
SAR
35,0385
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 22:46:34 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC