Chuyển đổi 20 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 20 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 112,85 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:04, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
18:04, 5 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 112,850 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.576.952.300 SAR. Avalanche tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
47,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:04 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 112.85 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 112,850 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
1,128500
SAR
0.1
AVAX
11,2850
SAR
1
AVAX
112,850
SAR
2
AVAX
225,700
SAR
3
AVAX
338,550
SAR
5
AVAX
564,250
SAR
10
AVAX
1.128,50
SAR
20
AVAX
2.257,00
SAR
25
AVAX
2.821,25
SAR
50
AVAX
5.642,50
SAR
100
AVAX
11.285,0
SAR
250
AVAX
28.212,5
SAR
500
AVAX
56.425,0
SAR
1000
AVAX
112.850
SAR
2500
AVAX
282.125
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00008861
AVAX
0.1
SAR
0,00088613
AVAX
1
SAR
0,00886132
AVAX
2
SAR
0,01772264
AVAX
3
SAR
0,02658396
AVAX
5
SAR
0,04430660
AVAX
10
SAR
0,08861320
AVAX
20
SAR
0,17722641
AVAX
25
SAR
0,22153301
AVAX
50
SAR
0,44306602
AVAX
100
SAR
0,88613203
AVAX
250
SAR
2,215330
AVAX
500
SAR
4,430660
AVAX
1000
SAR
8,861320
AVAX
2500
SAR
22,1533
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 18:04:55 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC