Chuyển đổi 20 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 20 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 69,69 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:24, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SAR
Theo dõi
20:24, 15 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 69,6900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.033.927.658 SAR. Avalanche giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.034.054,64 US$ và tổng cung lưu thông là 414.364.501,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
29,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 69.69 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 69,6900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,69690000
SAR
0.1
AVAX
6,969000
SAR
1
AVAX
69,6900
SAR
2
AVAX
139,380
SAR
3
AVAX
209,070
SAR
5
AVAX
348,450
SAR
10
AVAX
696,900
SAR
20
AVAX
1.393,80
SAR
25
AVAX
1.742,25
SAR
50
AVAX
3.484,50
SAR
100
AVAX
6.969,00
SAR
250
AVAX
17.422,5
SAR
500
AVAX
34.845,0
SAR
1000
AVAX
69.690,0
SAR
2500
AVAX
174.225
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00014349
AVAX
0.1
SAR
0,00143493
AVAX
1
SAR
0,01434926
AVAX
2
SAR
0,02869852
AVAX
3
SAR
0,04304778
AVAX
5
SAR
0,07174631
AVAX
10
SAR
0,14349261
AVAX
20
SAR
0,28698522
AVAX
25
SAR
0,35873153
AVAX
50
SAR
0,71746305
AVAX
100
SAR
1,434926
AVAX
250
SAR
3,587315
AVAX
500
SAR
7,174631
AVAX
1000
SAR
14,3493
AVAX
2500
SAR
35,8732
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 20:24:31 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC