Chuyển đổi 5 SAR sang AVAX
Chuyển đổi 5 SAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 72,16 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 72,1600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 865.446.357 SAR. Avalanche giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.45%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
29,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
865,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.16 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 72,1600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

AVAX
SAR
0.01
AVAX
0,72160000
SAR
0.1
AVAX
7,216000
SAR
1
AVAX
72,1600
SAR
2
AVAX
144,320
SAR
3
AVAX
216,480
SAR
5
AVAX
360,800
SAR
10
AVAX
721,600
SAR
20
AVAX
1.443,20
SAR
25
AVAX
1.804,00
SAR
50
AVAX
3.608,00
SAR
100
AVAX
7.216,00
SAR
250
AVAX
18.040,0
SAR
500
AVAX
36.080,0
SAR
1000
AVAX
72.160,0
SAR
2500
AVAX
180.400
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Avalanche
SAR

AVAX
0.01
SAR
0,00013858
AVAX
0.1
SAR
0,00138581
AVAX
1
SAR
0,01385809
AVAX
2
SAR
0,02771619
AVAX
3
SAR
0,04157428
AVAX
5
SAR
0,06929047
AVAX
10
SAR
0,13858093
AVAX
20
SAR
0,27716186
AVAX
25
SAR
0,34645233
AVAX
50
SAR
0,69290466
AVAX
100
SAR
1,385809
AVAX
250
SAR
3,464523
AVAX
500
SAR
6,929047
AVAX
1000
SAR
13,8581
AVAX
2500
SAR
34,6452
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SAR được tạo vào lúc 01:12:58 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC