Chuyển đổi 2 DAI sang XLM
Chuyển đổi 2 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,49 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,490303 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.585.865.272 XLM. Dai tăng +10.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.32%. Tổng cung của Dai là 3.173.704.540,64 US$ và tổng cung lưu thông là 3.173.704.540,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
14,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
1,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.980606 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,490303 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04490303
XLM
0.1
DAI
0,44903030
XLM
1
DAI
4,490303
XLM
2
DAI
8,980606
XLM
3
DAI
13,4709
XLM
5
DAI
22,4515
XLM
10
DAI
44,9030
XLM
20
DAI
89,8061
XLM
25
DAI
112,258
XLM
50
DAI
224,515
XLM
100
DAI
449,030
XLM
250
DAI
1.122,576
XLM
500
DAI
2.245,152
XLM
1000
DAI
4.490,303
XLM
2500
DAI
11.225,758
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00222702
DAI
0.1
XLM
0,02227021
DAI
1
XLM
0,22270212
DAI
2
XLM
0,44540424
DAI
3
XLM
0,66810636
DAI
5
XLM
1,113511
DAI
10
XLM
2,227021
DAI
20
XLM
4,454042
DAI
25
XLM
5,567553
DAI
50
XLM
11,1351
DAI
100
XLM
22,2702
DAI
250
XLM
55,6755
DAI
500
XLM
111,351
DAI
1000
XLM
222,702
DAI
2500
XLM
556,755
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 16:01:45 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC