Chuyển đổi 2 DAI sang XLM
Chuyển đổi 2 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,158 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XLM
Theo dõi
18:49, 20 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,158117 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 630.329.776 XLM. Dai tăng +0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +3.90%. Tổng cung của Dai là 4.467.975.774,1 US$ và tổng cung lưu thông là 4.503.536.935,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,5 T US$
Khối lượng (24h)
630,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.316234 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,158117 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,04158117
XLM
0.1
DAI
0,41581170
XLM
1
DAI
4,158117
XLM
2
DAI
8,316234
XLM
3
DAI
12,4744
XLM
5
DAI
20,7906
XLM
10
DAI
41,5812
XLM
20
DAI
83,1623
XLM
25
DAI
103,953
XLM
50
DAI
207,906
XLM
100
DAI
415,812
XLM
250
DAI
1.039,529
XLM
500
DAI
2.079,059
XLM
1000
DAI
4.158,117
XLM
2500
DAI
10.395,293
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00240493
DAI
0.1
XLM
0,02404935
DAI
1
XLM
0,24049347
DAI
2
XLM
0,48098695
DAI
3
XLM
0,72148042
DAI
5
XLM
1,202467
DAI
10
XLM
2,404935
DAI
20
XLM
4,809869
DAI
25
XLM
6,012337
DAI
50
XLM
12,0247
DAI
100
XLM
24,0493
DAI
250
XLM
60,1234
DAI
500
XLM
120,247
DAI
1000
XLM
240,493
DAI
2500
XLM
601,234
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 18:49:25 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC