Chuyển đổi 100 DAI sang XLM
Chuyển đổi 100 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,001 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:24, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,001467 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.695.046 XLM. Dai giảm -5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.55%. Tổng cung của Dai là 3.643.405.277,59 US$ và tổng cung lưu thông là 3.643.784.322,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
14,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
141,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:24 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 400.1467 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,001467 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04001467
XLM
0.1
DAI
0,40014670
XLM
1
DAI
4,001467
XLM
2
DAI
8,002934
XLM
3
DAI
12,0044
XLM
5
DAI
20,0073
XLM
10
DAI
40,0147
XLM
20
DAI
80,0293
XLM
25
DAI
100,037
XLM
50
DAI
200,073
XLM
100
DAI
400,147
XLM
250
DAI
1.000,367
XLM
500
DAI
2.000,734
XLM
1000
DAI
4.001,467
XLM
2500
DAI
10.003,668
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00249908
DAI
0.1
XLM
0,02499083
DAI
1
XLM
0,24990835
DAI
2
XLM
0,49981669
DAI
3
XLM
0,74972504
DAI
5
XLM
1,249542
DAI
10
XLM
2,499083
DAI
20
XLM
4,998167
DAI
25
XLM
6,247709
DAI
50
XLM
12,4954
DAI
100
XLM
24,9908
DAI
250
XLM
62,4771
DAI
500
XLM
124,954
DAI
1000
XLM
249,908
DAI
2500
XLM
624,771
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 22:24:29 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC