Chuyển đổi 0.1 XLM sang DAI
Chuyển đổi 0.1 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,082 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,081922 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 317.948.289 XLM. Dai giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.44%. Tổng cung của Dai là 3.605.719.610,11 US$ và tổng cung lưu thông là 3.613.590.327,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
14,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
317,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.081922 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,081922 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04081922
XLM
0.1
DAI
0,40819220
XLM
1
DAI
4,081922
XLM
2
DAI
8,163844
XLM
3
DAI
12,2458
XLM
5
DAI
20,4096
XLM
10
DAI
40,8192
XLM
20
DAI
81,6384
XLM
25
DAI
102,048
XLM
50
DAI
204,096
XLM
100
DAI
408,192
XLM
250
DAI
1.020,48
XLM
500
DAI
2.040,961
XLM
1000
DAI
4.081,922
XLM
2500
DAI
10.204,805
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00244983
DAI
0.1
XLM
0,02449826
DAI
1
XLM
0,24498263
DAI
2
XLM
0,48996527
DAI
3
XLM
0,73494790
DAI
5
XLM
1,224913
DAI
10
XLM
2,449826
DAI
20
XLM
4,899653
DAI
25
XLM
6,124566
DAI
50
XLM
12,2491
DAI
100
XLM
24,4983
DAI
250
XLM
61,2457
DAI
500
XLM
122,491
DAI
1000
XLM
244,983
DAI
2500
XLM
612,457
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 22:38:03 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC