Chuyển đổi 25 XLM thành DAI
Chuyển đổi 25 XLM sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 11,354 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 11,3539 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.985.046.621 XLM. Dai tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.71%. Tổng cung của Dai là 5.135.283.415,33 US$ và tổng cung lưu thông là 5.135.283.415,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
58,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,14 T US$
Khối lượng (24h)
1,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.353873 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 11,3539 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Stellar
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
0.01
DAI
0,11353873
XLM
0.1
DAI
1,135387
XLM
1
DAI
11,3539
XLM
2
DAI
22,7077
XLM
3
DAI
34,0616
XLM
5
DAI
56,7694
XLM
10
DAI
113,539
XLM
20
DAI
227,077
XLM
25
DAI
283,847
XLM
50
DAI
567,694
XLM
100
DAI
1.135,387
XLM
250
DAI
2.838,468
XLM
500
DAI
5.676,937
XLM
1000
DAI
11.353,873
XLM
2500
DAI
28.384,683
XLM
Chuyển đổi Stellar thành Dai
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/Stellar_symbol_black_RGB.png?1696501482)
XLM
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
XLM
0,00088076
DAI
0.1
XLM
0,00880757
DAI
1
XLM
0,08807567
DAI
2
XLM
0,17615135
DAI
3
XLM
0,26422702
DAI
5
XLM
0,44037836
DAI
10
XLM
0,88075673
DAI
20
XLM
1,761513
DAI
25
XLM
2,201892
DAI
50
XLM
4,403784
DAI
100
XLM
8,807567
DAI
250
XLM
22,0189
DAI
500
XLM
44,0378
DAI
1000
XLM
88,0757
DAI
2500
XLM
220,189
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-XLM page created at 19:30:26 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:30:26 4/7/2024 UTC