Chuyển đổi 3 DAI sang XLM
Chuyển đổi 3 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,114 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:13, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,113642 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 867.642.715 XLM. Dai tăng +6.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.20%. Tổng cung của Dai là 4.505.754.376,27 US$ và tổng cung lưu thông là 4.506.331.982,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,51 T US$
Khối lượng (24h)
867,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:13 , việc chuyển đổi 3 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.340926 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,113642 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,04113642
XLM
0.1
DAI
0,41136420
XLM
1
DAI
4,113642
XLM
2
DAI
8,227284
XLM
3
DAI
12,3409
XLM
5
DAI
20,5682
XLM
10
DAI
41,1364
XLM
20
DAI
82,2728
XLM
25
DAI
102,841
XLM
50
DAI
205,682
XLM
100
DAI
411,364
XLM
250
DAI
1.028,411
XLM
500
DAI
2.056,821
XLM
1000
DAI
4.113,642
XLM
2500
DAI
10.284,105
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00243094
DAI
0.1
XLM
0,02430936
DAI
1
XLM
0,24309359
DAI
2
XLM
0,48618718
DAI
3
XLM
0,72928077
DAI
5
XLM
1,215468
DAI
10
XLM
2,430936
DAI
20
XLM
4,861872
DAI
25
XLM
6,077340
DAI
50
XLM
12,1547
DAI
100
XLM
24,3094
DAI
250
XLM
60,7734
DAI
500
XLM
121,547
DAI
1000
XLM
243,094
DAI
2500
XLM
607,734
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 04:13:09 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC