Chuyển đổi 10 DAI sang XLM
Chuyển đổi 10 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,407 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,407377 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 986.430.204 XLM. Dai tăng +6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.83%. Tổng cung của Dai là 4.423.024.640,48 US$ và tổng cung lưu thông là 4.434.037.016,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
19,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,43 T US$
Khối lượng (24h)
986,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44.07377 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,407377 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,04407377
XLM
0.1
DAI
0,44073770
XLM
1
DAI
4,407377
XLM
2
DAI
8,814754
XLM
3
DAI
13,2221
XLM
5
DAI
22,0369
XLM
10
DAI
44,0738
XLM
20
DAI
88,1475
XLM
25
DAI
110,184
XLM
50
DAI
220,369
XLM
100
DAI
440,738
XLM
250
DAI
1.101,844
XLM
500
DAI
2.203,689
XLM
1000
DAI
4.407,377
XLM
2500
DAI
11.018,443
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00226892
DAI
0.1
XLM
0,02268923
DAI
1
XLM
0,22689232
DAI
2
XLM
0,45378464
DAI
3
XLM
0,68067697
DAI
5
XLM
1,134462
DAI
10
XLM
2,268923
DAI
20
XLM
4,537846
DAI
25
XLM
5,672308
DAI
50
XLM
11,3446
DAI
100
XLM
22,6892
DAI
250
XLM
56,7231
DAI
500
XLM
113,446
DAI
1000
XLM
226,892
DAI
2500
XLM
567,231
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 04:00:29 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC