Chuyển đổi 1000 XLM thành DAI
Chuyển đổi 1000 XLM sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 10,664 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,6638 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.041.682.737 XLM. Dai giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.70%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
54,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
6,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.663831 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,6638 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,10663831
XLM
0.1
DAI
1,066383
XLM
1
DAI
10,6638
XLM
2
DAI
21,3277
XLM
3
DAI
31,9915
XLM
5
DAI
53,3192
XLM
10
DAI
106,638
XLM
20
DAI
213,277
XLM
25
DAI
266,596
XLM
50
DAI
533,192
XLM
100
DAI
1.066,383
XLM
250
DAI
2.665,958
XLM
500
DAI
5.331,916
XLM
1000
DAI
10.663,831
XLM
2500
DAI
26.659,578
XLM
Chuyển đổi Stellar thành Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00093775
DAI
0.1
XLM
0,00937749
DAI
1
XLM
0,09377493
DAI
2
XLM
0,18754986
DAI
3
XLM
0,28132479
DAI
5
XLM
0,46887465
DAI
10
XLM
0,93774929
DAI
20
XLM
1,875499
DAI
25
XLM
2,344373
DAI
50
XLM
4,688746
DAI
100
XLM
9,377493
DAI
250
XLM
23,4437
DAI
500
XLM
46,8875
DAI
1000
XLM
93,7749
DAI
2500
XLM
234,437
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-XLM page created at 16:23:00 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:23:00 2/7/2024 UTC