Chuyển đổi 3 XLM sang DAI
Chuyển đổi 3 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,198 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:02, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,198389 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 235.573.721 XLM. Dai tăng +2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.05%. Tổng cung của Dai là 3.643.974.588,81 US$ và tổng cung lưu thông là 3.643.040.661,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
15,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
235,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:02 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.198389 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,198389 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04198389
XLM
0.1
DAI
0,41983890
XLM
1
DAI
4,198389
XLM
2
DAI
8,396778
XLM
3
DAI
12,5952
XLM
5
DAI
20,9919
XLM
10
DAI
41,9839
XLM
20
DAI
83,9678
XLM
25
DAI
104,960
XLM
50
DAI
209,919
XLM
100
DAI
419,839
XLM
250
DAI
1.049,597
XLM
500
DAI
2.099,195
XLM
1000
DAI
4.198,389
XLM
2500
DAI
10.495,973
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00238187
DAI
0.1
XLM
0,02381866
DAI
1
XLM
0,23818660
DAI
2
XLM
0,47637320
DAI
3
XLM
0,71455980
DAI
5
XLM
1,190933
DAI
10
XLM
2,381866
DAI
20
XLM
4,763732
DAI
25
XLM
5,954665
DAI
50
XLM
11,9093
DAI
100
XLM
23,8187
DAI
250
XLM
59,5466
DAI
500
XLM
119,093
DAI
1000
XLM
238,187
DAI
2500
XLM
595,466
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 01:02:01 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC