Chuyển đổi 50 DAI sang XLM
Chuyển đổi 50 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,145 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,144602 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 423.378.507 XLM. Dai giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.61%. Tổng cung của Dai là 3.144.448.384,54 US$ và tổng cung lưu thông là 3.144.448.384,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
13,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,14 T US$
Khối lượng (24h)
423,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 207.2301 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,144602 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04144602
XLM
0.1
DAI
0,41446020
XLM
1
DAI
4,144602
XLM
2
DAI
8,289204
XLM
3
DAI
12,4338
XLM
5
DAI
20,7230
XLM
10
DAI
41,4460
XLM
20
DAI
82,8920
XLM
25
DAI
103,615
XLM
50
DAI
207,230
XLM
100
DAI
414,460
XLM
250
DAI
1.036,151
XLM
500
DAI
2.072,301
XLM
1000
DAI
4.144,602
XLM
2500
DAI
10.361,505
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00241278
DAI
0.1
XLM
0,02412777
DAI
1
XLM
0,24127769
DAI
2
XLM
0,48255538
DAI
3
XLM
0,72383307
DAI
5
XLM
1,206388
DAI
10
XLM
2,412777
DAI
20
XLM
4,825554
DAI
25
XLM
6,031942
DAI
50
XLM
12,0639
DAI
100
XLM
24,1278
DAI
250
XLM
60,3194
DAI
500
XLM
120,639
DAI
1000
XLM
241,278
DAI
2500
XLM
603,194
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 09:03:06 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC