Chuyển đổi 0.1 DAI sang XLM
Chuyển đổi 0.1 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 10,063 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:29, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 10,0631 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.432.613.568 XLM. Dai tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 5.469.020.032,04 US$ và tổng cung lưu thông là 5.469.020.032,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 24.
Vốn hóa thị trường
55,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
5,47 T US$
Khối lượng (24h)
2,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:29 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.0063107 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 10,0631 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,10063107
XLM
0.1
DAI
1,006311
XLM
1
DAI
10,0631
XLM
2
DAI
20,1262
XLM
3
DAI
30,1893
XLM
5
DAI
50,3155
XLM
10
DAI
100,631
XLM
20
DAI
201,262
XLM
25
DAI
251,578
XLM
50
DAI
503,155
XLM
100
DAI
1.006,311
XLM
250
DAI
2.515,777
XLM
500
DAI
5.031,554
XLM
1000
DAI
10.063,107
XLM
2500
DAI
25.157,768
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00099373
DAI
0.1
XLM
0,00993729
DAI
1
XLM
0,09937289
DAI
2
XLM
0,19874578
DAI
3
XLM
0,29811866
DAI
5
XLM
0,49686444
DAI
10
XLM
0,99372888
DAI
20
XLM
1,987458
DAI
25
XLM
2,484322
DAI
50
XLM
4,968644
DAI
100
XLM
9,937289
DAI
250
XLM
24,8432
DAI
500
XLM
49,6864
DAI
1000
XLM
99,3729
DAI
2500
XLM
248,432
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 06:29:32 1/10/2024
Last Updated at 06:29:32 1/10/2024 UTC