Chuyển đổi 0.1 DAI sang XLM
Chuyển đổi 0.1 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,235 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:53, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,235237 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.504.084 XLM. Dai tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.71%. Tổng cung của Dai là 3.630.081.677,74 US$ và tổng cung lưu thông là 3.631.911.788,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
15,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
286,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:53 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4235237 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,235237 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04235237
XLM
0.1
DAI
0,42352370
XLM
1
DAI
4,235237
XLM
2
DAI
8,470474
XLM
3
DAI
12,7057
XLM
5
DAI
21,1762
XLM
10
DAI
42,3524
XLM
20
DAI
84,7047
XLM
25
DAI
105,881
XLM
50
DAI
211,762
XLM
100
DAI
423,524
XLM
250
DAI
1.058,809
XLM
500
DAI
2.117,619
XLM
1000
DAI
4.235,237
XLM
2500
DAI
10.588,092
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00236114
DAI
0.1
XLM
0,02361143
DAI
1
XLM
0,23611430
DAI
2
XLM
0,47222859
DAI
3
XLM
0,70834289
DAI
5
XLM
1,180571
DAI
10
XLM
2,361143
DAI
20
XLM
4,722286
DAI
25
XLM
5,902857
DAI
50
XLM
11,8057
DAI
100
XLM
23,6114
DAI
250
XLM
59,0286
DAI
500
XLM
118,057
DAI
1000
XLM
236,114
DAI
2500
XLM
590,286
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 19:53:57 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC