Chuyển đổi 20 DAI sang XLM
Chuyển đổi 20 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,14 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XLM
Theo dõi
23:07, 20 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,139524 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 640.600.866 XLM. Dai tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.36%. Tổng cung của Dai là 4.501.589.990,29 US$ và tổng cung lưu thông là 4.489.253.914,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,49 T US$
Khối lượng (24h)
640,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 82.79048 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,139524 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,04139524
XLM
0.1
DAI
0,41395240
XLM
1
DAI
4,139524
XLM
2
DAI
8,279048
XLM
3
DAI
12,4186
XLM
5
DAI
20,6976
XLM
10
DAI
41,3952
XLM
20
DAI
82,7905
XLM
25
DAI
103,488
XLM
50
DAI
206,976
XLM
100
DAI
413,952
XLM
250
DAI
1.034,881
XLM
500
DAI
2.069,762
XLM
1000
DAI
4.139,524
XLM
2500
DAI
10.348,81
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00241574
DAI
0.1
XLM
0,02415737
DAI
1
XLM
0,24157367
DAI
2
XLM
0,48314734
DAI
3
XLM
0,72472101
DAI
5
XLM
1,207868
DAI
10
XLM
2,415737
DAI
20
XLM
4,831473
DAI
25
XLM
6,039342
DAI
50
XLM
12,0787
DAI
100
XLM
24,1574
DAI
250
XLM
60,3934
DAI
500
XLM
120,787
DAI
1000
XLM
241,574
DAI
2500
XLM
603,934
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 23:07:23 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC