Chuyển đổi 250 XLM sang DAI
Chuyển đổi 250 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,089 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:02, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,088949 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.347.378 XLM. Dai giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.56%. Tổng cung của Dai là 4.341.410.176,56 US$ và tổng cung lưu thông là 4.341.914.783,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
17,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
217,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:02 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.088949 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,088949 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
DAI
XLM
0.01
DAI
0,04088949
XLM
0.1
DAI
0,40889490
XLM
1
DAI
4,088949
XLM
2
DAI
8,177898
XLM
3
DAI
12,2668
XLM
5
DAI
20,4447
XLM
10
DAI
40,8895
XLM
20
DAI
81,7790
XLM
25
DAI
102,224
XLM
50
DAI
204,447
XLM
100
DAI
408,895
XLM
250
DAI
1.022,237
XLM
500
DAI
2.044,475
XLM
1000
DAI
4.088,949
XLM
2500
DAI
10.222,373
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00244562
DAI
0.1
XLM
0,02445616
DAI
1
XLM
0,24456162
DAI
2
XLM
0,48912324
DAI
3
XLM
0,73368487
DAI
5
XLM
1,222808
DAI
10
XLM
2,445616
DAI
20
XLM
4,891232
DAI
25
XLM
6,114041
DAI
50
XLM
12,2281
DAI
100
XLM
24,4562
DAI
250
XLM
61,1404
DAI
500
XLM
122,281
DAI
1000
XLM
244,562
DAI
2500
XLM
611,404
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 22:02:39 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC