Chuyển đổi 250 XLM sang DAI
Chuyển đổi 250 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,201 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:58, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,201271 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 342.503.115 XLM. Dai giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.22%. Tổng cung của Dai là 3.172.617.704,68 US$ và tổng cung lưu thông là 3.172.617.704,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
342,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:58 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.201271 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,201271 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04201271
XLM
0.1
DAI
0,42012710
XLM
1
DAI
4,201271
XLM
2
DAI
8,402542
XLM
3
DAI
12,6038
XLM
5
DAI
21,0064
XLM
10
DAI
42,0127
XLM
20
DAI
84,0254
XLM
25
DAI
105,032
XLM
50
DAI
210,064
XLM
100
DAI
420,127
XLM
250
DAI
1.050,318
XLM
500
DAI
2.100,636
XLM
1000
DAI
4.201,271
XLM
2500
DAI
10.503,178
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00238023
DAI
0.1
XLM
0,02380232
DAI
1
XLM
0,23802321
DAI
2
XLM
0,47604642
DAI
3
XLM
0,71406962
DAI
5
XLM
1,190116
DAI
10
XLM
2,380232
DAI
20
XLM
4,760464
DAI
25
XLM
5,950580
DAI
50
XLM
11,9012
DAI
100
XLM
23,8023
DAI
250
XLM
59,5058
DAI
500
XLM
119,012
DAI
1000
XLM
238,023
DAI
2500
XLM
595,058
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 23:58:36 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC