Chuyển đổi 20 XLM sang DAI
Chuyển đổi 20 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,22 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:18, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,220355 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.933.848 XLM. Dai tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.21%. Tổng cung của Dai là 3.633.613.847,25 US$ và tổng cung lưu thông là 3.633.655.042,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
15,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
158,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:18 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.220355 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,220355 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04220355
XLM
0.1
DAI
0,42203550
XLM
1
DAI
4,220355
XLM
2
DAI
8,440710
XLM
3
DAI
12,6611
XLM
5
DAI
21,1018
XLM
10
DAI
42,2035
XLM
20
DAI
84,4071
XLM
25
DAI
105,509
XLM
50
DAI
211,018
XLM
100
DAI
422,035
XLM
250
DAI
1.055,089
XLM
500
DAI
2.110,178
XLM
1000
DAI
4.220,355
XLM
2500
DAI
10.550,887
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00236947
DAI
0.1
XLM
0,02369469
DAI
1
XLM
0,23694689
DAI
2
XLM
0,47389378
DAI
3
XLM
0,71084068
DAI
5
XLM
1,184734
DAI
10
XLM
2,369469
DAI
20
XLM
4,738938
DAI
25
XLM
5,923672
DAI
50
XLM
11,8473
DAI
100
XLM
23,6947
DAI
250
XLM
59,2367
DAI
500
XLM
118,473
DAI
1000
XLM
236,947
DAI
2500
XLM
592,367
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 00:18:38 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC