Chuyển đổi 500 XLM sang DAI
Chuyển đổi 500 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 3,429 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XLM
Theo dõi
16:28, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 3,428611 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 520.295.580 XLM. Dai giảm -18.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +2.04%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
11,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
520,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.428611 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 3,428611 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Dai
XLM
DAI
0.01
XLM
0,00291663
DAI
0.1
XLM
0,02916633
DAI
1
XLM
0,29166330
DAI
2
XLM
0,58332660
DAI
3
XLM
0,87498990
DAI
5
XLM
1,458317
DAI
10
XLM
2,916633
DAI
20
XLM
5,833266
DAI
25
XLM
7,291583
DAI
50
XLM
14,5832
DAI
100
XLM
29,1663
DAI
250
XLM
72,9158
DAI
500
XLM
145,832
DAI
1000
XLM
291,663
DAI
2500
XLM
729,158
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 16:28:11 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC