Chuyển đổi 0.01 DAI sang XLM
Chuyển đổi 0.01 DAI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,163 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,163118 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.196.963 XLM. Dai giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.21%. Tổng cung của Dai là 3.626.196.398,07 US$ và tổng cung lưu thông là 3.629.510.352,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
15,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,63 T US$
Khối lượng (24h)
127,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04163118 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,163118 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04163118
XLM
0.1
DAI
0,41631180
XLM
1
DAI
4,163118
XLM
2
DAI
8,326236
XLM
3
DAI
12,4894
XLM
5
DAI
20,8156
XLM
10
DAI
41,6312
XLM
20
DAI
83,2624
XLM
25
DAI
104,078
XLM
50
DAI
208,156
XLM
100
DAI
416,312
XLM
250
DAI
1.040,779
XLM
500
DAI
2.081,559
XLM
1000
DAI
4.163,118
XLM
2500
DAI
10.407,795
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00240205
DAI
0.1
XLM
0,02402046
DAI
1
XLM
0,24020458
DAI
2
XLM
0,48040915
DAI
3
XLM
0,72061373
DAI
5
XLM
1,201023
DAI
10
XLM
2,402046
DAI
20
XLM
4,804092
DAI
25
XLM
6,005114
DAI
50
XLM
12,0102
DAI
100
XLM
24,0205
DAI
250
XLM
60,0511
DAI
500
XLM
120,102
DAI
1000
XLM
240,205
DAI
2500
XLM
600,511
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 09:47:57 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC