Chuyển đổi 100 XLM sang DAI
Chuyển đổi 100 XLM sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 4,211 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 4,210745 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.611.388 XLM. Dai tăng +1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.09%. Tổng cung của Dai là 3.640.347.506,71 US$ và tổng cung lưu thông là 3.641.168.485,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
15,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
211,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.210745 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 4,210745 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Stellar

DAI

XLM
0.01
DAI
0,04210745
XLM
0.1
DAI
0,42107450
XLM
1
DAI
4,210745
XLM
2
DAI
8,421490
XLM
3
DAI
12,6322
XLM
5
DAI
21,0537
XLM
10
DAI
42,1075
XLM
20
DAI
84,2149
XLM
25
DAI
105,269
XLM
50
DAI
210,537
XLM
100
DAI
421,075
XLM
250
DAI
1.052,686
XLM
500
DAI
2.105,373
XLM
1000
DAI
4.210,745
XLM
2500
DAI
10.526,863
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Dai

XLM

DAI
0.01
XLM
0,00237488
DAI
0.1
XLM
0,02374877
DAI
1
XLM
0,23748767
DAI
2
XLM
0,47497533
DAI
3
XLM
0,71246300
DAI
5
XLM
1,187438
DAI
10
XLM
2,374877
DAI
20
XLM
4,749753
DAI
25
XLM
5,937192
DAI
50
XLM
11,8744
DAI
100
XLM
23,7488
DAI
250
XLM
59,3719
DAI
500
XLM
118,744
DAI
1000
XLM
237,488
DAI
2500
XLM
593,719
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XLM được tạo vào lúc 12:13:45 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC