Chuyển đổi 3 ETH sang QNT
Chuyển đổi 3 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,04 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:43, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03978314 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.125,0 ETH. Quant giảm -1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
578,47 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:43 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03978314 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03978314 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00039783
ETH
0.1
QNT
0,00397831
ETH
1
QNT
0,03978314
ETH
2
QNT
0,07956628
ETH
3
QNT
0,11934942
ETH
5
QNT
0,19891570
ETH
10
QNT
0,39783140
ETH
20
QNT
0,79566280
ETH
25
QNT
0,99457850
ETH
50
QNT
1,989157
ETH
100
QNT
3,978314
ETH
250
QNT
9,945785
ETH
500
QNT
19,8916
ETH
1000
QNT
39,7831
ETH
2500
QNT
99,4579
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,25136276
QNT
0.1
ETH
2,513628
QNT
1
ETH
25,1363
QNT
2
ETH
50,2726
QNT
3
ETH
75,4088
QNT
5
ETH
125,681
QNT
10
ETH
251,363
QNT
20
ETH
502,726
QNT
25
ETH
628,407
QNT
50
ETH
1.256,814
QNT
100
ETH
2.513,628
QNT
250
ETH
6.284,069
QNT
500
ETH
12.568,138
QNT
1000
ETH
25.136,276
QNT
2500
ETH
62.840,691
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 17:43:31 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC