Chuyển đổi 3 ETH sang QNT
Chuyển đổi 3 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,024 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:30, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02444216 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.827,00 ETH. Quant giảm -2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.96%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
356,33 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:30 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02444216 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02444216 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00024442
ETH
0.1
QNT
0,00244422
ETH
1
QNT
0,02444216
ETH
2
QNT
0,04888432
ETH
3
QNT
0,07332648
ETH
5
QNT
0,12221080
ETH
10
QNT
0,24442160
ETH
20
QNT
0,48884320
ETH
25
QNT
0,61105400
ETH
50
QNT
1,222108
ETH
100
QNT
2,444216
ETH
250
QNT
6,110540
ETH
500
QNT
12,2211
ETH
1000
QNT
24,4422
ETH
2500
QNT
61,1054
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,40912914
QNT
0.1
ETH
4,091291
QNT
1
ETH
40,9129
QNT
2
ETH
81,8258
QNT
3
ETH
122,739
QNT
5
ETH
204,565
QNT
10
ETH
409,129
QNT
20
ETH
818,258
QNT
25
ETH
1.022,823
QNT
50
ETH
2.045,646
QNT
100
ETH
4.091,291
QNT
250
ETH
10.228,229
QNT
500
ETH
20.456,457
QNT
1000
ETH
40.912,914
QNT
2500
ETH
102.282,286
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 20:30:35 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC