Chuyển đổi 20 ETH sang QNT
Chuyển đổi 20 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,04 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03972439 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.025,0 ETH. Quant giảm -1.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
577,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03972439 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03972439 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00039724
ETH
0.1
QNT
0,00397244
ETH
1
QNT
0,03972439
ETH
2
QNT
0,07944878
ETH
3
QNT
0,11917317
ETH
5
QNT
0,19862195
ETH
10
QNT
0,39724390
ETH
20
QNT
0,79448780
ETH
25
QNT
0,99310975
ETH
50
QNT
1,986219
ETH
100
QNT
3,972439
ETH
250
QNT
9,931098
ETH
500
QNT
19,8622
ETH
1000
QNT
39,7244
ETH
2500
QNT
99,3110
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,25173451
QNT
0.1
ETH
2,517345
QNT
1
ETH
25,1735
QNT
2
ETH
50,3469
QNT
3
ETH
75,5204
QNT
5
ETH
125,867
QNT
10
ETH
251,735
QNT
20
ETH
503,469
QNT
25
ETH
629,336
QNT
50
ETH
1.258,673
QNT
100
ETH
2.517,345
QNT
250
ETH
6.293,363
QNT
500
ETH
12.586,726
QNT
1000
ETH
25.173,451
QNT
2500
ETH
62.933,628
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 05:55:57 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC