Chuyển đổi 1000 ETH sang QNT
Chuyển đổi 1000 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,025 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:54, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02457663 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.082,00 ETH. Quant giảm -1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.27%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
357,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:54 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02457663 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02457663 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00024577
ETH
0.1
QNT
0,00245766
ETH
1
QNT
0,02457663
ETH
2
QNT
0,04915326
ETH
3
QNT
0,07372989
ETH
5
QNT
0,12288315
ETH
10
QNT
0,24576630
ETH
20
QNT
0,49153260
ETH
25
QNT
0,61441575
ETH
50
QNT
1,228831
ETH
100
QNT
2,457663
ETH
250
QNT
6,144157
ETH
500
QNT
12,2883
ETH
1000
QNT
24,5766
ETH
2500
QNT
61,4416
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,40689061
QNT
0.1
ETH
4,068906
QNT
1
ETH
40,6891
QNT
2
ETH
81,3781
QNT
3
ETH
122,067
QNT
5
ETH
203,445
QNT
10
ETH
406,891
QNT
20
ETH
813,781
QNT
25
ETH
1.017,227
QNT
50
ETH
2.034,453
QNT
100
ETH
4.068,906
QNT
250
ETH
10.172,265
QNT
500
ETH
20.344,531
QNT
1000
ETH
40.689,061
QNT
2500
ETH
101.722,653
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 08:54:23 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC