Chuyển đổi 2 QNT sang ETH
Chuyển đổi 2 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,042 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:00, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04246204 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.183,00 ETH. Quant giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
617,52 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:00 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08492408 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04246204 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00042462
ETH
0.1
QNT
0,00424620
ETH
1
QNT
0,04246204
ETH
2
QNT
0,08492408
ETH
3
QNT
0,12738612
ETH
5
QNT
0,21231020
ETH
10
QNT
0,42462040
ETH
20
QNT
0,84924080
ETH
25
QNT
1,061551
ETH
50
QNT
2,123102
ETH
100
QNT
4,246204
ETH
250
QNT
10,6155
ETH
500
QNT
21,2310
ETH
1000
QNT
42,4620
ETH
2500
QNT
106,155
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,23550446
QNT
0.1
ETH
2,355045
QNT
1
ETH
23,5504
QNT
2
ETH
47,1009
QNT
3
ETH
70,6513
QNT
5
ETH
117,752
QNT
10
ETH
235,504
QNT
20
ETH
471,009
QNT
25
ETH
588,761
QNT
50
ETH
1.177,522
QNT
100
ETH
2.355,045
QNT
250
ETH
5.887,612
QNT
500
ETH
11.775,223
QNT
1000
ETH
23.550,446
QNT
2500
ETH
58.876,116
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 08:00:11 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC