Chuyển đổi 5 ETH sang QNT
Chuyển đổi 5 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,026 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:54, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02575930 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.363,00 ETH. Quant giảm -4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
374,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,36 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:54 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0257593 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02575930 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum
QNT
ETH
0.01
QNT
0,00025759
ETH
0.1
QNT
0,00257593
ETH
1
QNT
0,02575930
ETH
2
QNT
0,05151860
ETH
3
QNT
0,07727790
ETH
5
QNT
0,12879650
ETH
10
QNT
0,25759300
ETH
20
QNT
0,51518600
ETH
25
QNT
0,64398250
ETH
50
QNT
1,287965
ETH
100
QNT
2,575930
ETH
250
QNT
6,439825
ETH
500
QNT
12,8797
ETH
1000
QNT
25,7593
ETH
2500
QNT
64,3982
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant
ETH
QNT
0.01
ETH
0,38820931
QNT
0.1
ETH
3,882093
QNT
1
ETH
38,8209
QNT
2
ETH
77,6419
QNT
3
ETH
116,463
QNT
5
ETH
194,105
QNT
10
ETH
388,209
QNT
20
ETH
776,419
QNT
25
ETH
970,523
QNT
50
ETH
1.941,047
QNT
100
ETH
3.882,093
QNT
250
ETH
9.705,233
QNT
500
ETH
19.410,465
QNT
1000
ETH
38.820,931
QNT
2500
ETH
97.052,327
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 01:54:50 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC