Chuyển đổi 20 QNT sang ETH
Chuyển đổi 20 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,024 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:44, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02389697 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.463,00 ETH. Quant tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.61%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
347,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,46 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:44 , việc chuyển đổi 20 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.4779394 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02389697 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00023897
ETH
0.1
QNT
0,00238970
ETH
1
QNT
0,02389697
ETH
2
QNT
0,04779394
ETH
3
QNT
0,07169091
ETH
5
QNT
0,11948485
ETH
10
QNT
0,23896970
ETH
20
QNT
0,47793940
ETH
25
QNT
0,59742425
ETH
50
QNT
1,194849
ETH
100
QNT
2,389697
ETH
250
QNT
5,974243
ETH
500
QNT
11,9485
ETH
1000
QNT
23,8970
ETH
2500
QNT
59,7424
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,41846309
QNT
0.1
ETH
4,184631
QNT
1
ETH
41,8463
QNT
2
ETH
83,6926
QNT
3
ETH
125,539
QNT
5
ETH
209,232
QNT
10
ETH
418,463
QNT
20
ETH
836,926
QNT
25
ETH
1.046,158
QNT
50
ETH
2.092,315
QNT
100
ETH
4.184,631
QNT
250
ETH
10.461,577
QNT
500
ETH
20.923,155
QNT
1000
ETH
41.846,309
QNT
2500
ETH
104.615,773
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 13:44:04 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC