Chuyển đổi 25 ETH sang QNT
Chuyển đổi 25 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,042 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04214115 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.500,00 ETH. Quant giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
612,91 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,50 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04214115 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04214115 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00042141
ETH
0.1
QNT
0,00421412
ETH
1
QNT
0,04214115
ETH
2
QNT
0,08428230
ETH
3
QNT
0,12642345
ETH
5
QNT
0,21070575
ETH
10
QNT
0,42141150
ETH
20
QNT
0,84282300
ETH
25
QNT
1,053529
ETH
50
QNT
2,107058
ETH
100
QNT
4,214115
ETH
250
QNT
10,5353
ETH
500
QNT
21,0706
ETH
1000
QNT
42,1412
ETH
2500
QNT
105,353
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,23729775
QNT
0.1
ETH
2,372977
QNT
1
ETH
23,7298
QNT
2
ETH
47,4595
QNT
3
ETH
71,1893
QNT
5
ETH
118,649
QNT
10
ETH
237,298
QNT
20
ETH
474,595
QNT
25
ETH
593,244
QNT
50
ETH
1.186,489
QNT
100
ETH
2.372,977
QNT
250
ETH
5.932,444
QNT
500
ETH
11.864,887
QNT
1000
ETH
23.729,775
QNT
2500
ETH
59.324,437
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 15:09:08 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC