Chuyển đổi 250 QNT sang ETH
Chuyển đổi 250 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,046 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:21, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04611891 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.053,0 ETH. Quant tăng +4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.85%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 66.
Vốn hóa thị trường
671,93 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:21 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.5297275 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04611891 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00046119
ETH
0.1
QNT
0,00461189
ETH
1
QNT
0,04611891
ETH
2
QNT
0,09223782
ETH
3
QNT
0,13835673
ETH
5
QNT
0,23059455
ETH
10
QNT
0,46118910
ETH
20
QNT
0,92237820
ETH
25
QNT
1,152973
ETH
50
QNT
2,305946
ETH
100
QNT
4,611891
ETH
250
QNT
11,5297
ETH
500
QNT
23,0595
ETH
1000
QNT
46,1189
ETH
2500
QNT
115,297
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,21683080
QNT
0.1
ETH
2,168308
QNT
1
ETH
21,6831
QNT
2
ETH
43,3662
QNT
3
ETH
65,0492
QNT
5
ETH
108,415
QNT
10
ETH
216,831
QNT
20
ETH
433,662
QNT
25
ETH
542,077
QNT
50
ETH
1.084,154
QNT
100
ETH
2.168,308
QNT
250
ETH
5.420,77
QNT
500
ETH
10.841,54
QNT
1000
ETH
21.683,08
QNT
2500
ETH
54.207,699
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 23:21:07 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC