Chuyển đổi 250 QNT sang ETH
Chuyển đổi 250 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,04 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:51, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04017397 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.137,0 ETH. Quant tăng +0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.09%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
580,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:51 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.043492500000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04017397 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00040174
ETH
0.1
QNT
0,00401740
ETH
1
QNT
0,04017397
ETH
2
QNT
0,08034794
ETH
3
QNT
0,12052191
ETH
5
QNT
0,20086985
ETH
10
QNT
0,40173970
ETH
20
QNT
0,80347940
ETH
25
QNT
1,004349
ETH
50
QNT
2,008699
ETH
100
QNT
4,017397
ETH
250
QNT
10,0435
ETH
500
QNT
20,0870
ETH
1000
QNT
40,1740
ETH
2500
QNT
100,435
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,24891740
QNT
0.1
ETH
2,489174
QNT
1
ETH
24,8917
QNT
2
ETH
49,7835
QNT
3
ETH
74,6752
QNT
5
ETH
124,459
QNT
10
ETH
248,917
QNT
20
ETH
497,835
QNT
25
ETH
622,293
QNT
50
ETH
1.244,587
QNT
100
ETH
2.489,174
QNT
250
ETH
6.222,935
QNT
500
ETH
12.445,87
QNT
1000
ETH
24.891,74
QNT
2500
ETH
62.229,349
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 07:51:49 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC