Chuyển đổi 500 ETH sang QNT
Chuyển đổi 500 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,025 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:17, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02482150 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.381,00 ETH. Quant giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.40%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
361,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:17 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0248215 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02482150 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00024822
ETH
0.1
QNT
0,00248215
ETH
1
QNT
0,02482150
ETH
2
QNT
0,04964300
ETH
3
QNT
0,07446450
ETH
5
QNT
0,12410750
ETH
10
QNT
0,24821500
ETH
20
QNT
0,49643000
ETH
25
QNT
0,62053750
ETH
50
QNT
1,241075
ETH
100
QNT
2,482150
ETH
250
QNT
6,205375
ETH
500
QNT
12,4108
ETH
1000
QNT
24,8215
ETH
2500
QNT
62,0538
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,40287654
QNT
0.1
ETH
4,028765
QNT
1
ETH
40,2877
QNT
2
ETH
80,5753
QNT
3
ETH
120,863
QNT
5
ETH
201,438
QNT
10
ETH
402,877
QNT
20
ETH
805,753
QNT
25
ETH
1.007,191
QNT
50
ETH
2.014,383
QNT
100
ETH
4.028,765
QNT
250
ETH
10.071,913
QNT
500
ETH
20.143,827
QNT
1000
ETH
40.287,654
QNT
2500
ETH
100.719,135
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 04:17:15 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC