Chuyển đổi 25 QNT sang ETH
Chuyển đổi 25 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 0,026 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ETH
Theo dõi
12:28, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02564511 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.404,0 ETH. Quant giảm -7.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.35%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
372,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 25 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64112775 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02564511 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum
QNT
ETH
0.01
QNT
0,00025645
ETH
0.1
QNT
0,00256451
ETH
1
QNT
0,02564511
ETH
2
QNT
0,05129022
ETH
3
QNT
0,07693533
ETH
5
QNT
0,12822555
ETH
10
QNT
0,25645110
ETH
20
QNT
0,51290220
ETH
25
QNT
0,64112775
ETH
50
QNT
1,282256
ETH
100
QNT
2,564511
ETH
250
QNT
6,411278
ETH
500
QNT
12,8226
ETH
1000
QNT
25,6451
ETH
2500
QNT
64,1128
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant
ETH
QNT
0.01
ETH
0,38993789
QNT
0.1
ETH
3,899379
QNT
1
ETH
38,9938
QNT
2
ETH
77,9876
QNT
3
ETH
116,981
QNT
5
ETH
194,969
QNT
10
ETH
389,938
QNT
20
ETH
779,876
QNT
25
ETH
974,845
QNT
50
ETH
1.949,689
QNT
100
ETH
3.899,379
QNT
250
ETH
9.748,447
QNT
500
ETH
19.496,894
QNT
1000
ETH
38.993,789
QNT
2500
ETH
97.484,472
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 12:28:29 22/11/2024
Last Updated at 12:28:29 22/11/2024 UTC