Chuyển đổi 0.1 QNT sang ETH
Chuyển đổi 0.1 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,023 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02296543 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.884,00 ETH. Quant giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.56%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
334,26 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002296543 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02296543 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00022965
ETH
0.1
QNT
0,00229654
ETH
1
QNT
0,02296543
ETH
2
QNT
0,04593086
ETH
3
QNT
0,06889629
ETH
5
QNT
0,11482715
ETH
10
QNT
0,22965430
ETH
20
QNT
0,45930860
ETH
25
QNT
0,57413575
ETH
50
QNT
1,148272
ETH
100
QNT
2,296543
ETH
250
QNT
5,741357
ETH
500
QNT
11,4827
ETH
1000
QNT
22,9654
ETH
2500
QNT
57,4136
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,43543709
QNT
0.1
ETH
4,354371
QNT
1
ETH
43,5437
QNT
2
ETH
87,0874
QNT
3
ETH
130,631
QNT
5
ETH
217,719
QNT
10
ETH
435,437
QNT
20
ETH
870,874
QNT
25
ETH
1.088,593
QNT
50
ETH
2.177,185
QNT
100
ETH
4.354,371
QNT
250
ETH
10.885,927
QNT
500
ETH
21.771,854
QNT
1000
ETH
43.543,709
QNT
2500
ETH
108.859,272
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 06:21:05 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC