Chuyển đổi 0.1 QNT sang ETH
Chuyển đổi 0.1 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,037 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:27, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,03679927 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.106,0 ETH. Quant giảm -3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.34%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
535,38 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:27 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0036799270000000004 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,03679927 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00036799
ETH
0.1
QNT
0,00367993
ETH
1
QNT
0,03679927
ETH
2
QNT
0,07359854
ETH
3
QNT
0,11039781
ETH
5
QNT
0,18399635
ETH
10
QNT
0,36799270
ETH
20
QNT
0,73598540
ETH
25
QNT
0,91998175
ETH
50
QNT
1,839964
ETH
100
QNT
3,679927
ETH
250
QNT
9,199818
ETH
500
QNT
18,3996
ETH
1000
QNT
36,7993
ETH
2500
QNT
91,9982
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,27174452
QNT
0.1
ETH
2,717445
QNT
1
ETH
27,1745
QNT
2
ETH
54,3489
QNT
3
ETH
81,5234
QNT
5
ETH
135,872
QNT
10
ETH
271,745
QNT
20
ETH
543,489
QNT
25
ETH
679,361
QNT
50
ETH
1.358,723
QNT
100
ETH
2.717,445
QNT
250
ETH
6.793,613
QNT
500
ETH
13.587,226
QNT
1000
ETH
27.174,452
QNT
2500
ETH
67.936,13
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 17:27:01 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC