Chuyển đổi 100 QNT sang ETH
Chuyển đổi 100 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,046 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:09, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04567194 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.943,0 ETH. Quant giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.14%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
663,71 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:09 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.567194 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04567194 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00045672
ETH
0.1
QNT
0,00456719
ETH
1
QNT
0,04567194
ETH
2
QNT
0,09134388
ETH
3
QNT
0,13701582
ETH
5
QNT
0,22835970
ETH
10
QNT
0,45671940
ETH
20
QNT
0,91343880
ETH
25
QNT
1,141799
ETH
50
QNT
2,283597
ETH
100
QNT
4,567194
ETH
250
QNT
11,4180
ETH
500
QNT
22,8360
ETH
1000
QNT
45,6719
ETH
2500
QNT
114,180
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,21895282
QNT
0.1
ETH
2,189528
QNT
1
ETH
21,8953
QNT
2
ETH
43,7906
QNT
3
ETH
65,6858
QNT
5
ETH
109,476
QNT
10
ETH
218,953
QNT
20
ETH
437,906
QNT
25
ETH
547,382
QNT
50
ETH
1.094,764
QNT
100
ETH
2.189,528
QNT
250
ETH
5.473,82
QNT
500
ETH
10.947,641
QNT
1000
ETH
21.895,282
QNT
2500
ETH
54.738,205
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 04:09:26 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC