Chuyển đổi 100 QNT sang ETH
Chuyển đổi 100 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,024 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02371431 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.545,00 ETH. Quant giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.70%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
344,46 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.371431 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02371431 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00023714
ETH
0.1
QNT
0,00237143
ETH
1
QNT
0,02371431
ETH
2
QNT
0,04742862
ETH
3
QNT
0,07114293
ETH
5
QNT
0,11857155
ETH
10
QNT
0,23714310
ETH
20
QNT
0,47428620
ETH
25
QNT
0,59285775
ETH
50
QNT
1,185716
ETH
100
QNT
2,371431
ETH
250
QNT
5,928577
ETH
500
QNT
11,8572
ETH
1000
QNT
23,7143
ETH
2500
QNT
59,2858
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,42168632
QNT
0.1
ETH
4,216863
QNT
1
ETH
42,1686
QNT
2
ETH
84,3373
QNT
3
ETH
126,506
QNT
5
ETH
210,843
QNT
10
ETH
421,686
QNT
20
ETH
843,373
QNT
25
ETH
1.054,216
QNT
50
ETH
2.108,432
QNT
100
ETH
4.216,863
QNT
250
ETH
10.542,158
QNT
500
ETH
21.084,316
QNT
1000
ETH
42.168,632
QNT
2500
ETH
105.421,579
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 21:08:22 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC