Chuyển đổi 100 QNT sang ETH
Chuyển đổi 100 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,021 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02061311 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.978,00 ETH. Quant giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.15%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
299,82 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.061311 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02061311 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum
QNT
ETH
0.01
QNT
0,00020613
ETH
0.1
QNT
0,00206131
ETH
1
QNT
0,02061311
ETH
2
QNT
0,04122622
ETH
3
QNT
0,06183933
ETH
5
QNT
0,10306555
ETH
10
QNT
0,20613110
ETH
20
QNT
0,41226220
ETH
25
QNT
0,51532775
ETH
50
QNT
1,030656
ETH
100
QNT
2,061311
ETH
250
QNT
5,153278
ETH
500
QNT
10,3066
ETH
1000
QNT
20,6131
ETH
2500
QNT
51,5328
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant
ETH
QNT
0.01
ETH
0,48512815
QNT
0.1
ETH
4,851282
QNT
1
ETH
48,5128
QNT
2
ETH
97,0256
QNT
3
ETH
145,538
QNT
5
ETH
242,564
QNT
10
ETH
485,128
QNT
20
ETH
970,256
QNT
25
ETH
1.212,82
QNT
50
ETH
2.425,641
QNT
100
ETH
4.851,282
QNT
250
ETH
12.128,204
QNT
500
ETH
24.256,408
QNT
1000
ETH
48.512,815
QNT
2500
ETH
121.282,038
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 08:14:29 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC