Chuyển đổi 2500 ETH sang QNT
Chuyển đổi 2500 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,041 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:42, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04138482 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.438,0 ETH. Quant tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.05%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
601,6 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:42 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04138482 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04138482 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00041385
ETH
0.1
QNT
0,00413848
ETH
1
QNT
0,04138482
ETH
2
QNT
0,08276964
ETH
3
QNT
0,12415446
ETH
5
QNT
0,20692410
ETH
10
QNT
0,41384820
ETH
20
QNT
0,82769640
ETH
25
QNT
1,034621
ETH
50
QNT
2,069241
ETH
100
QNT
4,138482
ETH
250
QNT
10,3462
ETH
500
QNT
20,6924
ETH
1000
QNT
41,3848
ETH
2500
QNT
103,462
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,24163449
QNT
0.1
ETH
2,416345
QNT
1
ETH
24,1634
QNT
2
ETH
48,3269
QNT
3
ETH
72,4903
QNT
5
ETH
120,817
QNT
10
ETH
241,634
QNT
20
ETH
483,269
QNT
25
ETH
604,086
QNT
50
ETH
1.208,172
QNT
100
ETH
2.416,345
QNT
250
ETH
6.040,862
QNT
500
ETH
12.081,725
QNT
1000
ETH
24.163,449
QNT
2500
ETH
60.408,623
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 12:42:57 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC