Chuyển đổi 1 QNT sang ETH
Chuyển đổi 1 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,027 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:20, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến ETH
Theo dõi
13:20, 13 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02654914 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.100,00 ETH. Quant tăng +4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.25%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
385,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,10 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:20 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02654914 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02654914 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum
QNT
ETH
0.01
QNT
0,00026549
ETH
0.1
QNT
0,00265491
ETH
1
QNT
0,02654914
ETH
2
QNT
0,05309828
ETH
3
QNT
0,07964742
ETH
5
QNT
0,13274570
ETH
10
QNT
0,26549140
ETH
20
QNT
0,53098280
ETH
25
QNT
0,66372850
ETH
50
QNT
1,327457
ETH
100
QNT
2,654914
ETH
250
QNT
6,637285
ETH
500
QNT
13,2746
ETH
1000
QNT
26,5491
ETH
2500
QNT
66,3729
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant
ETH
QNT
0.01
ETH
0,37666003
QNT
0.1
ETH
3,766600
QNT
1
ETH
37,6660
QNT
2
ETH
75,3320
QNT
3
ETH
112,998
QNT
5
ETH
188,330
QNT
10
ETH
376,660
QNT
20
ETH
753,320
QNT
25
ETH
941,650
QNT
50
ETH
1.883,30
QNT
100
ETH
3.766,60
QNT
250
ETH
9.416,501
QNT
500
ETH
18.833,002
QNT
1000
ETH
37.666,003
QNT
2500
ETH
94.165,009
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 13:20:01 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC