Chuyển đổi 0.01 QNT sang ETH
Chuyển đổi 0.01 QNT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,04 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:01, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04033781 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.979,0 ETH. Quant giảm -2.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.95%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
587,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:01 , việc chuyển đổi 0.01 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004033781 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04033781 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00040338
ETH
0.1
QNT
0,00403378
ETH
1
QNT
0,04033781
ETH
2
QNT
0,08067562
ETH
3
QNT
0,12101343
ETH
5
QNT
0,20168905
ETH
10
QNT
0,40337810
ETH
20
QNT
0,80675620
ETH
25
QNT
1,008445
ETH
50
QNT
2,016891
ETH
100
QNT
4,033781
ETH
250
QNT
10,0845
ETH
500
QNT
20,1689
ETH
1000
QNT
40,3378
ETH
2500
QNT
100,845
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,24790637
QNT
0.1
ETH
2,479064
QNT
1
ETH
24,7906
QNT
2
ETH
49,5813
QNT
3
ETH
74,3719
QNT
5
ETH
123,953
QNT
10
ETH
247,906
QNT
20
ETH
495,813
QNT
25
ETH
619,766
QNT
50
ETH
1.239,532
QNT
100
ETH
2.479,064
QNT
250
ETH
6.197,659
QNT
500
ETH
12.395,318
QNT
1000
ETH
24.790,637
QNT
2500
ETH
61.976,592
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 19:01:59 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC