Chuyển đổi 10 ETH sang QNT
Chuyển đổi 10 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,023 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:32, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,02252417 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.879,00 ETH. Quant giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.56%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
328,97 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:32 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02252417 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,02252417 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00022524
ETH
0.1
QNT
0,00225242
ETH
1
QNT
0,02252417
ETH
2
QNT
0,04504834
ETH
3
QNT
0,06757251
ETH
5
QNT
0,11262085
ETH
10
QNT
0,22524170
ETH
20
QNT
0,45048340
ETH
25
QNT
0,56310425
ETH
50
QNT
1,126209
ETH
100
QNT
2,252417
ETH
250
QNT
5,631042
ETH
500
QNT
11,2621
ETH
1000
QNT
22,5242
ETH
2500
QNT
56,3104
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,44396752
QNT
0.1
ETH
4,439675
QNT
1
ETH
44,3968
QNT
2
ETH
88,7935
QNT
3
ETH
133,190
QNT
5
ETH
221,984
QNT
10
ETH
443,968
QNT
20
ETH
887,935
QNT
25
ETH
1.109,919
QNT
50
ETH
2.219,838
QNT
100
ETH
4.439,675
QNT
250
ETH
11.099,188
QNT
500
ETH
22.198,376
QNT
1000
ETH
44.396,752
QNT
2500
ETH
110.991,881
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 01:32:30 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC