Chuyển đổi 100 ETH sang QNT
Chuyển đổi 100 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,042 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:58, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04244848 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.089,0 ETH. Quant tăng +7.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.91%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
616,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
906,63 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04244848 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04244848 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00042448
ETH
0.1
QNT
0,00424485
ETH
1
QNT
0,04244848
ETH
2
QNT
0,08489696
ETH
3
QNT
0,12734544
ETH
5
QNT
0,21224240
ETH
10
QNT
0,42448480
ETH
20
QNT
0,84896960
ETH
25
QNT
1,061212
ETH
50
QNT
2,122424
ETH
100
QNT
4,244848
ETH
250
QNT
10,6121
ETH
500
QNT
21,2242
ETH
1000
QNT
42,4485
ETH
2500
QNT
106,121
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,23557970
QNT
0.1
ETH
2,355797
QNT
1
ETH
23,5580
QNT
2
ETH
47,1159
QNT
3
ETH
70,6739
QNT
5
ETH
117,790
QNT
10
ETH
235,580
QNT
20
ETH
471,159
QNT
25
ETH
588,949
QNT
50
ETH
1.177,898
QNT
100
ETH
2.355,797
QNT
250
ETH
5.889,492
QNT
500
ETH
11.778,985
QNT
1000
ETH
23.557,97
QNT
2500
ETH
58.894,924
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 08:58:56 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC