Chuyển đổi 100 ETH sang QNT
Chuyển đổi 100 ETH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 0,045 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:32, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 0,04501746 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.822,0 ETH. Quant giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.83%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 69.
Vốn hóa thị trường
654,59 N US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:32 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04501746 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 0,04501746 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ethereum

QNT

ETH
0.01
QNT
0,00045017
ETH
0.1
QNT
0,00450175
ETH
1
QNT
0,04501746
ETH
2
QNT
0,09003492
ETH
3
QNT
0,13505238
ETH
5
QNT
0,22508730
ETH
10
QNT
0,45017460
ETH
20
QNT
0,90034920
ETH
25
QNT
1,125437
ETH
50
QNT
2,250873
ETH
100
QNT
4,501746
ETH
250
QNT
11,2544
ETH
500
QNT
22,5087
ETH
1000
QNT
45,0175
ETH
2500
QNT
112,544
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Quant

ETH

QNT
0.01
ETH
0,22213603
QNT
0.1
ETH
2,221360
QNT
1
ETH
22,2136
QNT
2
ETH
44,4272
QNT
3
ETH
66,6408
QNT
5
ETH
111,068
QNT
10
ETH
222,136
QNT
20
ETH
444,272
QNT
25
ETH
555,340
QNT
50
ETH
1.110,68
QNT
100
ETH
2.221,36
QNT
250
ETH
5.553,401
QNT
500
ETH
11.106,802
QNT
1000
ETH
22.213,603
QNT
2500
ETH
55.534,008
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-ETH được tạo vào lúc 19:32:52 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC