Chuyển đổi 250 UNI sang KRW
Chuyển đổi 250 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 8.767,48 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.767,48 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 570.715.107.572 ₩. Uniswap tăng +4.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.43%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
5,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
570,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2191870 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.767,48 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won

UNI
KRW
0.01
UNI
87,6748
KRW
0.1
UNI
876,748
KRW
1
UNI
8.767,48
KRW
2
UNI
17.534,96
KRW
3
UNI
26.302,44
KRW
5
UNI
43.837,4
KRW
10
UNI
87.674,8
KRW
20
UNI
175.349,6
KRW
25
UNI
219.187
KRW
50
UNI
438.374
KRW
100
UNI
876.748
KRW
250
UNI
2.191.870
KRW
500
UNI
4.383.740
KRW
1000
UNI
8.767.480
KRW
2500
UNI
21.918.700
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW

UNI
0.01
KRW
0,00000114
UNI
0.1
KRW
0,00001141
UNI
1
KRW
0,00011406
UNI
2
KRW
0,00022812
UNI
3
KRW
0,00034217
UNI
5
KRW
0,00057029
UNI
10
KRW
0,00114058
UNI
20
KRW
0,00228116
UNI
25
KRW
0,00285145
UNI
50
KRW
0,00570289
UNI
100
KRW
0,01140579
UNI
250
KRW
0,02851446
UNI
500
KRW
0,05702893
UNI
1000
KRW
0,11405786
UNI
2500
KRW
0,28514465
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 06:10:46 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC