Chuyển đổi 1 UNI sang KRW
Chuyển đổi 1 UNI sang KRW với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 13.293,76 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:20, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến KRW
Theo dõi
12:20, 22 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13.293,8 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.272.336.886.853 ₩. Uniswap tăng +7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.69%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
7,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,27 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13293.76 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13.293,8 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
UNI
KRW
0.01
UNI
132,938
KRW
0.1
UNI
1.329,376
KRW
1
UNI
13.293,76
KRW
2
UNI
26.587,52
KRW
3
UNI
39.881,28
KRW
5
UNI
66.468,8
KRW
10
UNI
132.937,6
KRW
20
UNI
265.875,2
KRW
25
UNI
332.344
KRW
50
UNI
664.688
KRW
100
UNI
1.329.376
KRW
250
UNI
3.323.440
KRW
500
UNI
6.646.880
KRW
1000
UNI
13.293.760
KRW
2500
UNI
33.234.400
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Uniswap
KRW
UNI
0.01
KRW
0,00000075
UNI
0.1
KRW
0,00000752
UNI
1
KRW
0,00007522
UNI
2
KRW
0,00015045
UNI
3
KRW
0,00022567
UNI
5
KRW
0,00037612
UNI
10
KRW
0,00075223
UNI
20
KRW
0,00150447
UNI
25
KRW
0,00188058
UNI
50
KRW
0,00376116
UNI
100
KRW
0,00752233
UNI
250
KRW
0,01880582
UNI
500
KRW
0,03761163
UNI
1000
KRW
0,07522326
UNI
2500
KRW
0,18805816
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-KRW được tạo vào lúc 12:20:29 22/11/2024
Last Updated at 12:20:29 22/11/2024 UTC